Flycam DJI Air 3 Chính Hãng - Giá Tốt - Hỗ Trợ Trả Góp

Flycam DJI Air 3

Thêm vào wishlistĐã thêm vào wishlistĐã xóa khỏi wishlist 0
  • Thiết kế tinh tế, hiện đại, chắc chắn
  • DJI Air 3 nổi bật với cụm camera kép
  • Góc nhìn FOV mở rộng
  • Chụp ảnh độ phân giải 48MP
  • Quay phim lên tới 4K/100fps
  • Quay phim dọc 2.7K
  • Chế độ màu 10-bit
  • Cảm biến vật cản đa hướng APAS 5.0
  • Truyền tải video O4
  • Thời gian bay dài
  • Tối ưu hóa dung lượng pin
  • Tính năng quay phim mở rộng
  • Tính năng chụp ảnh mở rộng

25.000.000 33.600.000 

Mã sản phẩm: N/A Danh mục: ,

Flycam DJI Air 3 tự hào có hệ thống camera kép chính đầu tiên của dòng Air, tích hợp camera góc rộng 1/1,3 inch-CMOS và camera tele trung bình 1/1,3 inch-CMOS 3x trong một thân máy nhỏ gọn và đẹp mắt. Hai máy ảnh có cùng kích thước cảm biến nhưng tiêu cự khác nhau, mang lại chất lượng hình ảnh ổn định và khả năng chụp ảnh ấn tượng hơn.

Flycam DJI Air 3 tự hào có hệ thống camera kép chính đầu tiên của dòng Air

Flycam DJI Air 3

Cả hai máy ảnh đều có khả năng cung cấp những bức ảnh 48MP với đầy đủ các chi tiết chân thực, trông đẹp mắt và cho phép cắt xén liền mạch trong hậu kỳ cho những ai cần.

Cả hai máy ảnh đều có khả năng cung cấp những bức ảnh 48MP

Khả năng quay chụp ấn tượng và hoàn hảo

Hai cảm biến CMOS 1/1,3 inch của Air 3 hỗ trợ ISO gốc kép để xuất trực tiếp video HDR 4K/60fps mà không cần cắt xén. Điều này có nghĩa là cảnh quay từ một trong hai máy ảnh có thể được tích hợp màu sắc phong phú và chuyển tiếp ánh sáng tự nhiên để mang lại kết quả ngoạn mục và có độ chính xác cao.

Hai cảm biến CMOS 1/1,3 inch của Air 3 hỗ trợ ISO gốc kép để xuất trực tiếp video HDR 4K/60fps mà không cần cắt xén.

Flycam DJI Air 3 được trang bị cảm biến CMOS 1/1,3 inch

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế tinh tế, hiện đại, chắc chắn
  • DJI Air 3 nổi bật với cụm camera kép
  • Góc nhìn FOV mở rộng
  • Chụp ảnh độ phân giải 48MP
  • Quay phim lên tới 4K/100fps
  • Quay phim dọc 2.7K
  • Chế độ màu 10-bit
  • Cảm biến vật cản đa hướng APAS 5.0
  • Truyền tải video O4
  • Thời gian bay dài
  • Tối ưu hóa dung lượng pin
  • Tính năng quay phim mở rộng
  • Tính năng chụp ảnh mở rộng

Thông số kỹ thuật

DJI Air 3

Trọng lượng
720g
Kích thước
  • Khi gập lại (không có cánh quạt): 207×100,5×91,1 mm (L×W×H)
  • Khi mở ra (không có cánh quạt): 258,8×326×105,8 mm (L×W×H)
Tốc độ đi lên tối đa 10 m/s
Tốc độ xuống tối đa 10 m/s
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) 21 m/s
Độ cao cất cánh tối đa 6000 m
Thời gian bay tối đa 46 phút
Thời gian bay lơ lửng tối đa 42 phút
Khoảng cách bay tối đa 32 km
Kháng gió tối đa 12 m/s
Góc nghiêng tối đa 35°
Nhiệt độ hoạt động -10° đến 40° C
GNSS GPS + Galileo + BeiDou
Biên độ dao động Theo chiều dọc:

  • ±0,1 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với định vị GNSS)

Theo chiều ngang:

  • ±0,3 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với hệ thống định vị chính xác cao)
Bộ nhớ trong 8GB
Cảm biến hình ảnh
  • Wide-Angle Camera: CMOS 1/1,3 inch 48 MP
  • Medium Tele Camera: CMOS 1/1,3 inch 48 MP
Ống kính
  • Wide-Angle Camera
    FOV: 82°
    Tiêu cự tương đương: 24 mm
    Khẩu độ: f/1.7
    Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
    FOV: 35°
    Tiêu cự tương đương: 70 mm
    Khẩu độ: f/2.8
    Tiêu cự: 3 m đến ∞
Dải ISO
Normal and Slow Motion:
100-6400 (Normal)
100-1600 (D-Log M)
100-1600 (HLG)
Night:
100-12800 (Normal)Photo
100-6400 (12 MP)
100-3200 (48 MP)
Tốc độ màn trập
Wide-Angle Camera
12MP Photo: 1/16000-2 s (2,5-8 giây đối với phơi sáng)
48MP Photo: 1/8000-2 sMedium Tele Camera
12MP Photo: 1/16000-2 s (2,5-8 giây đối với phơi sáng)
48MP Photo: 1/8000-2 s
Kích thước hình ảnh tối đa
Wide-Angle Camera: 8064×6048
Medium Tele Camera: 8064×6048
Chế độ chụp hình
Wide-Angle Camera
Single Shot: 12 MP and 48 MP
Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
Single Shot: 12 MP and 48 MP
Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
Định dạng ảnh
JPEG/DNG (RAW)
Độ phân giải video Wide-Angle Camera:
H.264/H.265
4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps
2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps
FHD Vertical Shooting: 1080×1920@24/25/30/48/50/60fpsMedium Tele Camera:
H.264/H.265
4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps
2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps
FHD Vertical Shooting: 1080×1920@24/25/30/48/50/60fps
Định dạng video
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Tốc độ bit tối đa của video
H.264/H.265: 150 Mbps
Hỗ trợ định dạng file
exFAT
Color Mode
Wide-Angle Camera
Normal: 8-bit 4:2:0 (H.264/H.265)
HLG/D-Log M: 10-bit 4:2:0 (H.265)Medium Tele Camera
Normal: 8-bit 4:2:0 (H.264/H.265)
HLG/D-Log M: 10-bit 4:2:0 (H.265)
Zoom kỹ thuật số
Wide-Angle Camera: 1-3x
Medium Tele Camera: 3-9x

Gimbal

Chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Phạm vi cơ học
Tilt: -135° to 70°
Roll: -50° to 50°
Pan: -27° to 27°
Phạm vi có thể điều khiển
Tilt: -90° to 60°
Pan: -5° to 5°
Tốc độ điều khiển tối đa (tilt) 100°/s

Cảm biến

Loại cảm biến Cảm biến đa hướng, Bổ sung cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay
Cảm biến trước
Phạm vi đo: 0,5-18 m
Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 72°
Cảm biến sau
Phạm vi đo: 0,5-18 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 72°
Cảm biến bên
Phạm vi đo: 0,5-30 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 72°
Cảm biến trên
Phạm vi đo: 0,5-18 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s
FOV: Trước và Sau 72°, Trái và Phải 90°
Cảm biến dưới
Phạm vi đo: 0,3-14 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s
FOV: Trước và Sau 106°, Trái và Phải 90°
Môi trường hoạt động
Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên:
Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 15)
Hướng xuống:
Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 15)
Cảm biến dưới
Phạm vi đo: 0,1-8 m (độ phản xạ > 10%)
FOV: Trước và Sau 60°, Trái và Phải 60°

Truyền video

Hệ thống truyền video
O4
Chất lượng Live View
Điều khiển từ xa: 1080p/30fps, 1080p/60fps
Tần số hoạt động 2.4000-2.4835 GHz
5.170-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz
Công suất truyền (EIRP)
2,4 GHz:
< 33 dBm (FCC)
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
< 23 dBm (CE)5,8 GHz:
< 33 dBm (FCC)
< 30 dBm (SRRC)
< 14 dBm (CE)
Khoảng cách truyền tối đa (không bị nhiễu) FCC: 20 km
CE: 10 km
SRRC: 10 km
MIC: 10 km
Khoảng cách truyền tối đa (có nhiễu)
  • Khu vực mật độ vật cản nhiều: đô thị, khoảng 1,5-4 km
  • Khu vực mật độ vật cản vừa: ngoại ô, khoảng 4-10 km
  • Khu vực mật độ vật cản thấp: ngoại ô/ven biển, khoảng 10-20 km
Tốc độ tải xuống tối đa O4:
10 MB/giây (với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N2)
10 MB/giây (với DJI RC 2)Wi-Fi 5: 30 MB/giây*
Độ trễ thấp nhất Máy bay + Điều khiển từ xa: xấp xỉ. 120 ms
Ăng-ten
Đầu vào
Đầu ra
Công suất định mức

Pin 

Dung lượng pin
4241 mAh
Trọng lượng
~ 267 gam
Định mức điện áp
14,76 V
Giới hạn điện áp sạc
17 V
Loại pin
Li-ion 4S
Năng lượng
62,6 W
Nhiệt độ sạc
5° đến 40° C (41° đến 104° F)
Thời gian sạc Khoảng 80 phút

Bộ sạc

Đầu vào
  • Bộ sạc di động DJI 65W:
    100-240 V (AC), 50-60 Hz, 2 A
  • Bộ đổi nguồn DJI 100W USB-C:
    100-240 V (AC), 50-60 Hz, 2,5 A
Đầu ra Bộ sạc di động DJI 65W:
USB-C
5 V, 5 A
9 V, 5 A
12 V, 5 A
15 V, 4,3 A
20 V, 3,25 A
5-20 V, 3,25 AUSB-A
5 V, 2 A
Bộ đổi nguồn USB-C DJI 100W:
Tối đa 100 W (tổng cộng)
Công suất định mức
  • Bộ sạc di động DJI 65W: 65 W
  • Bộ đổi nguồn USB-C DJI 100W: 100 W

Hub sạc

Đầu vào
USB-C: 5-20 V, tối đa 5 A
Đầu ra
Cổng pin: 12-17 V, 3,5 A

Đầu ra (USB)

USB-C:
5 V, 3 A
9 V, 5 A
12 V, 5 A
15 V, 5 A
20 V, 4,1 A
Loại sạc Ba pin được sạc theo thứ tự
Khả năng tương thích
Pin bay thông minh DJI Air 3

Lưu trữ

Thẻ microSD đề xuất
SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
Lexar 1066x 128GB
V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
Kingston Canvas React Plus 64GB
V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC

Điều khiển từ xa DJI RC-N2

Thời gian hoạt động tối đa Điều khiển từ xa DJI RC-N2

  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
    Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N2

  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Nhiệt độ hoạt động Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N2

  • -10° đến 40° C
Công suất bộ phát (EIRP) DJI RC-N12.400-2.4835 GHz:

  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)

5.725-5.850 GHz:

  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)

Thông tin liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ

CÔNG TY TNHH HTCAMERA

CÔNG TY TNHH HTCAMERA

Nguồn: https://htcamera.htskys.com/flycam/flycam-dji-air-3/

Đặc điểm kỹ thuật: Flycam DJI Air 3

Phiên bản

Base (DJI RC-N2), Fly More Combo (DJI RC 2), Fly More Combo (DJI RC-N2)

Đánh Giá

0.0 ra khỏi 5
0
0
0
0
0
Viết đánh giá

Hiện tại không có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Flycam DJI Air 3”

HTCamera | HTEbike | HTIntercom

HTCamera | HTEbike | Cardo​

Hỗ trợ (8h00 - 21h00)​

AFFILIATE

Tạo Tài Khoản HT Affiliate
Đăng Nhập HT Affiliate
Tài khoản Affiliate của tôi

CỬA HÀNG

Camera Hành Động
Phụ Kiện Camera Hành Động
Phụ Kiện Vlog
Tai Nghe Biker
Xe Đạp Điện
Ống Nhòm

THÔNG TIN

Liên Hệ
Giới Thiệu
HTCamera | HTEbike | HTIntercom | HTSkys.com
Logo
Ninja Silhouette 9 hours ago

Joe Doe in London, England purchased a

Joe Doe in London?

Joe Doe in London, England purchased a

Joe Doe in London?

Joe Doe in London, England purchased a

Joe Doe in London?

Joe Doe in London, England purchased a

Giỏ hàng